Chọn ngày giờ tốt xuất hành theo tuổi; Chọn ngày tốt sửa chữa, tu tạo lại nhà cửa; Chọn ngày tốt tiến hành đặt bếp, thay lắp bếp; Chọn người xông đất đầu năm 2022 hợp tuổi chủ nhà; Chọn tuổi hợp kết hôn, làm đám cưới; Chuyển đổi lịch ngày dương sang ngày âm
Xem Ngày Giờ Tốt Xấu Hôm Nay Âm Lịch Ngày 20/10/2022: GIỜ XUẤT HÀNH - LÝ THUẦN PHONG: Giờ xuất hành hôm nay lịch âm ngày 20/10/2022. Giờ Tý (23h-01h): Là giờ Lưu niên. Mọi sự mưu cầu khó thành. Đề phòng thị phi, miệng tiếng.
Bước 1: truy cập công cụ " tử vi hàng ngày người tuổi $canchi" Bước 2: nhập đầy đủ thông tin và ngày xem Bước 3: nhấp xem ngay Như vậy bạn có thể biết được tủ vi ngày mới hoặc ngày hôm sau của mình sẽ như thế nào. Ngày sinh Ngày xem Chi tiết tử vi ngày ngày 4 tháng 10 năm 2022 LUẬN TỬ VI NGƯỜI TUỔI THÌN
Nội dung chính. Top 1: Người tuổi Dần xuất hành ngày nào tốt - Tuoidan.org. Top 2: Tuổi Dần xuất hành ngày nào tốt năm 2022 - Boxhoidap.com. Top 3: Xem ngày giờ đẹp, hướng tốt để xuất hành đầu năm 2022. Top 4: Tuổi Giáp Dần xuất hành ngày nào tốt - Xem vận mệnh. Top 5: Xem ngày
Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2022 Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Nhâm Tuất: Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Nhâm Tuất năm 2022 theo tuổi 1982 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi.
Xem ngày tốt xấu theo trực, trực Chấp là ngày tốt cho khởi công xây dựng nhưng tránh xuất hành, di chuyển, khai trương. Vì thế, bản mệnh nên sắp xếp công việc cho hợp lý để quá trình thực hiện gặp nhiều may mắn. Giờ tốt: 7h - 9h. Màu sắc cát tường: Đen, trắng
Các ngày giờ tốt xuất hành đầu năm mới Nhâm Dần 2022 Xuất hành vào ngày, giờ đẹp sẽ mang lại nhiều may mắn cho năm mới Xem ngày và giờ trước khi xuất hành đầu năm đã trở thành 1 truyền thống của người Việt Nam.
Trong năm 2022, mọi người có thể tham khảo những ngày tốt, hướng tốt để xuất hành khởi đầu cho những thuận lợi, may mắn trong dịp năm mới. Giờ tốt của mùng 1 Tết Nhâm Dần: Dần (3h-5h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17h-19h). Giờ tốt mùng 2 Tết: Dần (3h-5h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h).
Cách Vay Tiền Trên Momo. Chủ Nhật, Ngày 1/5/2022 Âm lịch 1/4/2022 Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 2/5/2022 Âm lịch 2/4/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 3/5/2022 Âm lịch 3/4/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Thứ Tư, Ngày 4/5/2022 Âm lịch 4/4/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Cốc vũ Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Thứ Năm, Ngày 5/5/2022 Âm lịch 5/4/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Sáu, Ngày 6/5/2022 Âm lịch 6/4/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ bảy, Ngày 7/5/2022 Âm lịch 7/4/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Chủ Nhật, Ngày 8/5/2022 Âm lịch 8/4/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Hai, Ngày 9/5/2022 Âm lịch 9/4/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ Ba, Ngày 10/5/2022 Âm lịch 10/4/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ Tư, Ngày 11/5/2022 Âm lịch 11/4/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Năm, Ngày 12/5/2022 Âm lịch 12/4/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Sáu, Ngày 13/5/2022 Âm lịch 13/4/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ bảy, Ngày 14/5/2022 Âm lịch 14/4/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Chủ Nhật, Ngày 15/5/2022 Âm lịch 15/4/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Hai, Ngày 16/5/2022 Âm lịch 16/4/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ Ba, Ngày 17/5/2022 Âm lịch 17/4/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Tư, Ngày 18/5/2022 Âm lịch 18/4/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Năm, Ngày 19/5/2022 Âm lịch 19/4/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Sáu, Ngày 20/5/2022 Âm lịch 20/4/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Hạ Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ bảy, Ngày 21/5/2022 Âm lịch 21/4/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Chủ Nhật, Ngày 22/5/2022 Âm lịch 22/4/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Hai, Ngày 23/5/2022 Âm lịch 23/4/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ Ba, Ngày 24/5/2022 Âm lịch 24/4/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ Tư, Ngày 25/5/2022 Âm lịch 25/4/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Năm, Ngày 26/5/2022 Âm lịch 26/4/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Sáu, Ngày 27/5/2022 Âm lịch 27/4/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ bảy, Ngày 28/5/2022 Âm lịch 28/4/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Chủ Nhật, Ngày 29/5/2022 Âm lịch 29/4/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Hai, Ngày 30/5/2022 Âm lịch 1/5/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ Ba, Ngày 31/5/2022 Âm lịch 2/5/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Bính Ngọ, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu mãn Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
ngày tốt xuất hành 2022