Mẫu chữ Thư Pháp Trung Hoa. Trong nghệ thuật Thư Pháp Hán - Nôm dựa chủ yếu trên Thư Pháp Trung hoa với 5 phong cách viết khác nhau dựa trên lịch sử hệ thống chữ viết Trung Quốc, đó là: Triện, Lệ, Chân, Hành, Thảo. Mẫu 1: Thư Pháp Triện thư (Seal script): gồm Đại Triện và
- Hai đội đã sẵn sàng thi đấu nhưng 1 đội bất ngờ bỏ cuộc thì đội còn lại sẽ đá với gà dự bị do ban tổ chức chuẩn bị sẵn. Danh sách đá gà Giải Gà Việt. Xem đá gà Thomo trực tiếp tại Xemdaga.tv. Thời gian của trận đấu có thể kéo dài sang 3 - 5 hồ. Ngược lại đá gà cựa sắt diễn ra khá nhanh.
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật theo Kanji. Thứ 2, 26 tháng 11 2018 16:51. Thời gian đăng: 26/11/2018 16:51 Xem thêm : Tên tiếng Nhật của bạn là gì, dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực chuẩn. Chuyển họ tiếng Việt qua họ tương ứng trong tiếng Nhật Nguyễn 阮 => 佐藤 Satoh
1. Đi chơi lang thang? Hanging out. 2. Tôi đi chơi bài đây. I'm going to the gaming tables. 3. Đi chơi cùng nhau nhé! Let's take a trip! 4. Jack con đi chơi chút nhé? Jack, will you go and play? 5. Một chuyến đi chơi biển cổ điển. Your basic beach cruise. 6. Cô muốn đôi khi đi chơi không? Do you want to go out sometime? 7.
Ông chủ gốc Việt cho hay, các phòng ngủ trên xe đều có thiết bị đánh thức khách hàng bằng đèn thông minh do nhân viên điều khiển. Đó sẽ là nhiệm vụ không dễ dàng cho 2 anh em gốc Việt bởi họ biết rằng, Nappify là dịch vụ di động mới mẻ đi ngược văn hóa/ thói quen "không ngủ trưa" của người Mỹ.
+ Tên hàng hóa theo vận đơn và dịch ra tiếng việt, số lượng, trọng lượng. + Số cont/ seal, vị trí cont. Hoặc hàng lẽ đang để ở kho nào, có xác nhận của kho và hải quan kho. - Lý do xin xuất trả, thời gian dự kiến xuất, cửa khẩu xuất (có thể xuất tại cửa khẩu hàng
Những người Mỹ cuối cùng tử thương trong chiến tranh Việt Nam: Tổn thất ngoài dự kiến. Tổng thống Ford nhận được tin Khmer Đỏ đã phóng thích toàn bộ 39 thành viên thủy thủ đoàn cùng tàu SS Mayaguez. Và trong khi bản thông báo của Khmer Đỏ đang chờ dịch sang tiếng Anh
Khuyến khích dịch thuật ngữ sang tiếng Việt để phần Mô tả không bị "nạc, mỡ lẫn lộn". ♣ Lời kết ♣. Nếu bạn là một người có tâm huyết với Yu-Gi-Oh! và muốn chia sẽ kiến thức, hiểu biết của mình về Yu-Gi-Oh! cho Cộng đồng Duelist Việt thì hãy tham gia Wiki cùng mình.
App Vay Tiền Nhanh. Dịch Sang Tiếng Việt seal /sil/ * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm air seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực cơ khí & công trình -lớp đệm kín không khí -sự đệm kín không khí *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -sự làm kín khí asphalt seal coat // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -lớp phủ bitum bịt kín -lớp phủ bitum nhồi kín -lớp phủ bitum trét kín bag sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy dán gói ball sealere // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -vòng bi chặn band sealer // *Chuyên ngành kỹ thuật -băng bít kín -vật liệu bít dạng băng band sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật -sự bít kín bằng băng bellows seal // *Chuyên ngành kỹ thuật -đệm kín kiểu hộp xếp -đệm kín xi phông -nêm tròn chận đầu trục *Lĩnh vực cơ khí & công trình -sự đệm kín xifông break the seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -bẻ niêm phong building sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -vật liệu nhồi khe nối -vật liệu nhồi mạch xây cable sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự hàn kín cáp cable sealing end // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện -chụp bịt đầu cáp can sealer // *Chuyên ngành kinh tế -máy cuộn -máy lăn car seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -kẹp chì toa xe -niêm phong toa xe cavity sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -chất trám lỗ clay sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bít bằng đất sét -sự trám bằng đất sét -sự trét bằng đất sét commercial sealed compressor // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -máy nén khí thương mại -máy nén kín thương nghiệp common seal // *Chuyên ngành kinh tế -con dấu -con dấu chung của công ty container sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực điện lạnh -hàn kín của hộp contract under seal // *Chuyên ngành kinh tế -hợp đồng có đóng dấu -hợp đồng được công chứng thị thực customs seal // *Chuyên ngành kinh tế -dấu niêm phong của hải quan *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực giao thông & vận tải -niêm phong của hải quan diaphyseal // *diaphyseal * tính từ, cũng như diaphysial - thuộc thân xương dài dynamic seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực ô tô -đệm di động elastomeric joint sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ *Chuyên ngành kỹ thuật -khe nứt *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất matít chống thấm *Lĩnh vực xây dựng -dùng để bít lỗ electrical conductor seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực vật lý -sự hàn kín dây dẫn điện elevation above seal level // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -độ cao so với mực nước biển end seal // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -đầu bịt bảo vệ end sealing // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực xây dựng -sự bịt đầu ống dẫn epihyseal arrest // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực y học -ngưng phát triển đầu xương Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
The material which seals the central electrode to the insulator will boil out. Similar devices with a non-round cross-sections are called seals, packings or gaskets. Another type of bonnet construction in a gate valve is pressure seal bonnet. These provide a volatile solvent for the diterpene resins so that successive evaporation leaves a barrier that seals the wound site. As a child of four can plainly see, these envelopes have been hermetically sealed. The documents have all the right official seals, watermarks and signatures, but they're fake. Tell became, as it were, the mascot of the short-lived republic, his figure being featured on its official seal. As part of his official duties, he designed the territory's first official seal. There were also jar handles that bear an official seal impression indicating ownership. The masters of theology often set the example for the other they were the first to adopt an official seal. He found that as his stock liquid reached the edge of the dish, that he could draw fibers from a number of materials including shellac, beeswax, sealing-wax, gutta-percha and collodion. It has a ducal residence, an old castle, a handsome parish church, and manufactures of machinery, paper, sealing-wax, wire goods, sugar, bricks and chemicals. The natural substance is used in the manufacturing of varnish and inexpensive soap, leather-making and sealing-wax as well as for caulking boats. The pharmacy also sold paper, ink, sealing-wax, dyes, gunpowder, pellets, spices, candles and torches. This is sometimes informally known as sealing-wax enamelling, and may be described as glass inlay or similar terms. Both men were given sealed orders that were not to be opened until a certain point in the voyage. On arrival, the unit was given sealed orders directing them to a remote, forward operational location and operate combat sorties, fully loaded with live ordnance. In this capacity, he participated in undercover operations and delivered sealed orders. Its final destination was unknown as it sailed under sealed orders. He had given sealed orders to the ship captains, so that the actual destination was not revealed.
Dịch Sang Tiếng Việt Danh từ 1.động vật học chó biển cũng sea-dog 2. như sealskin Nội Động từ săn chó biển Danh từ 1. dấu niêm phong 2. con dấu, cái ấn, cái triện 3. điềm báo trước, dấu hiệu 4. cái để xác định, cái để bảo đảm 5. xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt Ngoại Động từ 1. áp triện, đóng dấu, chứng thực 2. đóng kín, bịt kín, gắn xi 3. đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... 4. chính thức chọn, chính thức công nhận 5. gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín
seal dịch sang tiếng việt